Đọc nhanh: 狠茬子 (ngận tra tử). Ý nghĩa là: chỉ người rất hung ác; tàn nhẫn; không dễ đụng chạm.
狠茬子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ người rất hung ác; tàn nhẫn; không dễ đụng chạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狠茬子
- 刨 茬子
- đào gốc rạ.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 父母 对 孩子 很狠
- Cha mẹ rất nghiêm khắc với con cái.
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 孩子 们 恶狠狠 地 争吵
- Bọn trẻ cãi nhau rất hung dữ.
- 他 终于 狠下 心 卖掉 房子
- Cuối cùng anh quyết định bán căn nhà.
- 狠 狠 打击 各种 犯罪分子
- Nghiêm khắc đánh vào các phần tử tội phạm.
- 她 吓唬 孩子 说 要 狠狠 打 他们 一顿
- Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
狠›
茬›