拈花微笑 niān huā wéixiào
volume volume

Từ hán việt: 【niêm hoa vi tiếu】

Đọc nhanh: 拈花微笑 (niêm hoa vi tiếu). Ý nghĩa là: Phật giáo. Lý giải thấu triệt Thiền lý Ăn ý; tâm ý tương thông; ý hợp tâm đầu.

Ý Nghĩa của "拈花微笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拈花微笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phật giáo. Lý giải thấu triệt Thiền lý Ăn ý; tâm ý tương thông; ý hợp tâm đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拈花微笑

  • volume volume

    - bào zhe 鲜花 xiānhuā 微笑 wēixiào zhe

    - Cô ấy ôm bó hoa tươi và mỉm cười.

  • volume volume

    - yòng 微笑 wēixiào lái 表示 biǎoshì 欢迎 huānyíng

    - Anh ấy dùng nụ cười để bày tỏ sự chào đón.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 考试 kǎoshì 考得 kǎodé hěn hǎo xiào xiàng 朵花 duǒhuā 一样 yīyàng

    - Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.

  • volume volume

    - 转头 zhuǎntóu 过来 guòlái 微笑 wēixiào 看着 kànzhe

    - Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào zhe 回答 huídá 问题 wèntí

    - Anh ấy mỉm cười trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - yòng 微笑 wēixiào 回应 huíyìng le 问题 wèntí

    - Anh ấy đáp lại câu hỏi bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 每天 měitiān 微笑 wēixiào ba

    - Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Diān , Niān , Nián , Niǎn
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYR (手卜口)
    • Bảng mã:U+62C8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao