Đọc nhanh: 狗食袋 (cẩu thực đại). Ý nghĩa là: túi doggy, container mang đi.
狗食袋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. túi doggy
doggy bag
✪ 2. container mang đi
take-out container
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗食袋
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 小狗 在 臭 地上 的 食物
- Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.
- 狗 在 花园里 跑 土 找 食物
- Con chó bới đất trong vườn tìm thức ăn.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狗›
袋›
食›