狗腿 gǒu tuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu thối】

Đọc nhanh: 狗腿 (cẩu thối). Ý nghĩa là: tay sai, hôn lên đến.

Ý Nghĩa của "狗腿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗腿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tay sai

henchman; lackey

✪ 2. hôn lên đến

to kiss up to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗腿

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 风势 fēngshì duì 拔腿就跑 bátuǐjiùpǎo

    - anh ấy vừa nhìn thấy tình thế bất ổn, liền chạy ngay.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 触摸 chùmō le de tuǐ

    - Chú chó chạm vào chân tôi.

  • volume volume

    - 蹬腿 dēngtuǐ zuò jiù 起身 qǐshēn

    - nó ngồi duỗi chân ra thì đứng dậy.

  • volume volume

    - 骗腿 piàntuǐ ér tiào shàng 自行车 zìxíngchē jiù zǒu le

    - anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu de tuǐ 有点 yǒudiǎn

    - Chân của con chó nhỏ này hơi bị khập khiễng.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē gǒu zǎi 偷拍 tōupāi de 照片 zhàopiān zhōng

    - Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao