狗吠 gǒu fèi
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu phệ】

Đọc nhanh: 狗吠 (cẩu phệ). Ý nghĩa là: sủa.

Ý Nghĩa của "狗吠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗吠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sủa

bark; to bark

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗吠

  • volume volume

    - 狗吠声 gǒufèishēng yǒu 特色 tèsè 低沉 dīchén de 粗哑 cūyǎ de 狗叫 gǒujiào

    - Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu de gǒu 疯狂 fēngkuáng fèi

    - Con chó trước cửa sủa điên cuồng.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 突然 tūrán 大声 dàshēng 吠叫 fèijiào

    - Con chó con đột nhiên sủa lớn.

  • volume volume

    - zhǐ gǒu 突然 tūrán 开始 kāishǐ 狂吠 kuángfèi

    - Con chó đó đột nhiên bắt đầu sủa dữ dội.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu duì zhe 陌生人 mòshēngrén 狂吠 kuángfèi

    - Chó con sủa dữ dội với người lạ.

  • volume volume

    - gǒu 恶狠狠 èhěnhěn 吠叫 fèijiào

    - Con chó sủa một cách dữ tợn.

  • volume volume

    - 心疼 xīnténg gěi 流浪狗 liúlànggǒu 喂食 wèishí

    - Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fèi
    • Âm hán việt: Phệ
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RIK (口戈大)
    • Bảng mã:U+5420
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao