狗屎 gǒu shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu hi】

Đọc nhanh: 狗屎 (cẩu hi). Ý nghĩa là: nhảm nhí, phân chó, chó poo. Ví dụ : - 得了这是狗屎 Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

Ý Nghĩa của "狗屎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗屎 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhảm nhí

bullshit

Ví dụ:
  • volume volume

    - le zhè shì 狗屎 gǒushǐ

    - Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

✪ 2. phân chó

canine excrement

✪ 3. chó poo

dog poo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屎

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi dào 一滩 yītān niú shǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.

  • volume volume

    - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • volume volume

    - le zhè shì 狗屎 gǒushǐ

    - Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

  • volume volume

    - shuāi le 狗吃屎 gǒuchīshǐ

    - ngã sấp xuống; chụp ếch.

  • volume volume

    - 不齿于人 bùchǐyúrén lèi de 狗屎堆 gǒushǐduī

    - đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 拉一泡 lāyīpào shǐ

    - Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.

  • volume volume

    - gǒu 拉屎 lāshǐ niǎo 生蛋 shēngdàn de 地方 dìfāng

    - đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.

  • volume volume

    - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao