Đọc nhanh: 狗屎 (cẩu hi). Ý nghĩa là: nhảm nhí, phân chó, chó poo. Ví dụ : - 得了这是狗屎 Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
狗屎 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nhảm nhí
bullshit
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
✪ 2. phân chó
canine excrement
✪ 3. chó poo
dog poo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屎
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 他 去 厕所 拉一泡 屎
- Anh ta đi vệ sinh để đi đại tiện.
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
狗›