狐肷 hú qiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hồ _】

Đọc nhanh: 狐肷 (hồ _). Ý nghĩa là: da lông bụng (của cáo).

Ý Nghĩa của "狐肷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狐肷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da lông bụng (của cáo)

毛皮业上指狐狸的胸腹部和腋下的毛皮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狐肷

  • volume volume

    - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • volume volume

    - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • volume volume

    - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • volume volume

    - xiǎo 狐狸 húli zài 树下 shùxià 玩耍 wánshuǎ

    - Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.

  • volume volume

    - 狐狸 húli shì 很狡猾 hěnjiǎohuá de 动物 dòngwù

    - Hồ ly là động vật rất tinh ranh.

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - zhè 狐狸精 húlijīng 碰到 pèngdào jiù 现原形 xiànyuánxíng le

    - Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.

  • volume volume

    - 狐狸 húli duǒ zài 猎狗 liègǒu zhuā 不到 búdào de 灌木丛 guànmùcóng zhōng

    - Con cáo trốn trong bụi cây mà chó săn không thể bắt được nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNO (月弓人)
    • Bảng mã:U+80B7
    • Tần suất sử dụng:Thấp