赤狐 chì hú
volume volume

Từ hán việt: 【xích hồ】

Đọc nhanh: 赤狐 (xích hồ). Ý nghĩa là: cáo lông đỏ; cáo lửa.

Ý Nghĩa của "赤狐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤狐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cáo lông đỏ; cáo lửa

狐的一种,全身赤褐色或黄褐色,尾巴尖上的毛白色皮毛很珍贵产于中国东北等地也叫红狐,通称火狐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤狐

  • volume volume

    - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú yóu 巨富 jùfù 沦为 lúnwéi 赤贫 chìpín

    - Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.

  • volume volume

    - 令狐 línghú shì 地名 dìmíng

    - Linh Hồ là địa danh cổ.

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 狐假虎威 hújiǎhǔwēi 欺负 qīfu

    - Bạn đừng có cáo mượn oai hùm mà bắt nạt tôi.

  • volume volume

    - 赤手空拳 chìshǒukōngquán 面对 miànduì 敌人 dírén

    - Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 一颗 yīkē 赤心报国 chìxīnbàoguó

    - Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.

  • volume volume

    - chì zhe zài 干活 gànhuó ne

    - Anh ấy cởi trần đang làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao