volume volume

Từ hán việt: 【hồ】

Đọc nhanh: (hồ). Ý nghĩa là: cáo; con cáo, họ Hồ. Ví dụ : - 兔死狐悲物伤其类。 thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.. - 不要脸的老狐狸 Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!. - 貂皮狐皮都是极贵重的皮毛。 da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cáo; con cáo

哺乳动物的一属,外形略像狼,面部较长,耳朵三角形,尾巴长,毛通常赤黄色性狡猾多疑,昼伏夜出,吃野鼠、鸟类、家禽等毛皮可做衣物较常见的是草狐和赤狐通称狐狸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • volume volume

    - 不要脸 búyàoliǎn de 老狐狸 lǎohúli

    - Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!

  • volume volume

    - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • volume volume

    - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Hồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 狐狸 húli de 尾巴 wěibā 很长 hěnzhǎng

    - Đuôi của con cáo rất dài.

  • volume volume

    - 狐疑不决 húyíbùjué

    - hoài nghi không quyết; chần chừ.

  • volume volume

    - 狐狸 húli zǎi 跟着 gēnzhe 母亲 mǔqīn

    - Con cáo con đi theo mẹ.

  • volume volume

    - xiǎo 狐狸 húli zài 树下 shùxià 玩耍 wánshuǎ

    - Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.

  • volume volume

    - 狐狸 húli shì 很狡猾 hěnjiǎohuá de 动物 dòngwù

    - Hồ ly là động vật rất tinh ranh.

  • volume volume

    - 狐狸 húli 挣脱 zhèngtuō le 束缚 shùfù 跑掉 pǎodiào le

    - Cáo đã thoát khỏi sự ràng buộc và chạy trốn.

  • volume volume

    - zhè 狐狸精 húlijīng 碰到 pèngdào jiù 现原形 xiànyuánxíng le

    - Con hồ ly tinh này gặp phải bạn thì hiện nguyên hình rồi.

  • volume volume

    - 狐狸 húli duǒ zài 猎狗 liègǒu zhuā 不到 búdào de 灌木丛 guànmùcóng zhōng

    - Con cáo trốn trong bụi cây mà chó săn không thể bắt được nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao