Đọc nhanh: 狄奥多 (địch áo đa). Ý nghĩa là: Theodor (tên).
狄奥多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theodor (tên)
Theodor (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狄奥多
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 大海 深处 有 许多 奥秘
- Dưới đáy đại dương có nhiều bí ẩn.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
奥›
狄›