犹他州 yóutā zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【do tha châu】

Đọc nhanh: 犹他州 (do tha châu). Ý nghĩa là: Tiểu bang Utah. Ví dụ : - 是在犹他州 Đó là ở Utah.. - 我们去犹他州 Chúng tôi sẽ đến Utah.. - 犹他州去那一个月准备婚礼 Utah trong một tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình.

Ý Nghĩa của "犹他州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tiểu bang Utah

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì zài 犹他州 yóutāzhōu

    - Đó là ở Utah.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 犹他州 yóutāzhōu

    - Chúng tôi sẽ đến Utah.

  • volume volume

    - 犹他州 yóutāzhōu 一个月 yígèyuè 准备 zhǔnbèi 婚礼 hūnlǐ

    - Utah trong một tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình.

  • volume volume

    - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹他州

  • volume volume

    - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu le

    - Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.

  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 排犹主义 páiyóuzhǔyì

    - Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 加州 jiāzhōu huì 发生 fāshēng 灾难性 zāinànxìng de 地震 dìzhèn

    - Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.

  • volume volume

    - shì zài 犹他州 yóutāzhōu

    - Đó là ở Utah.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 犹他州 yóutāzhōu

    - Chúng tôi sẽ đến Utah.

  • volume volume

    - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犹豫 yóuyù ér 失去机会 shīqùjīhuì

    - Anh ấy vì do dự mà mất đi cơ hội.

  • volume volume

    - 犹他州 yóutāzhōu 一个月 yígèyuè 准备 zhǔnbèi 婚礼 hūnlǐ

    - Utah trong một tháng để lên kế hoạch cho đám cưới của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao