Đọc nhanh: 狗屎运 (cẩu hi vận). Ý nghĩa là: Tên khốn may mắn! (tiếng lóng), thành công ngoài mong đợi.
狗屎运 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tên khốn may mắn! (tiếng lóng)
Lucky bastard! (slang)
✪ 2. thành công ngoài mong đợi
unexpected success
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗屎运
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 摔 了 个 狗吃屎
- ngã sấp xuống; chụp ếch.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 不要 害怕 , 我家 的 狗 不 咬 人
- Đừng sợ, chó nhà tôi không cắn đâu.
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
狗›
运›