Đọc nhanh: 狗仔式 (cẩu tử thức). Ý nghĩa là: chèo thuyền (bơi lội), phong cách doggy (quan hệ tình dục).
狗仔式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chèo thuyền (bơi lội)
dog paddle (swimming)
✪ 2. phong cách doggy (quan hệ tình dục)
doggy style (sex)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗仔式
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 狗 仔 在 咋 球
- Chó con đang ngoạm quả bóng.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 狗 仔会 窃听 手机
- Paparazzi sẽ khai thác điện thoại của bạn.
- 狗仔队 拍 了 一些 照片
- Các tay săn ảnh đã chụp được một số hình ảnh.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
式›
狗›