Đọc nhanh: 犯罪现场 (phạm tội hiện trường). Ý nghĩa là: hiện trường vụ án. Ví dụ : - 再回犯罪现场吧 Quay lại hiện trường vụ án.
犯罪现场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện trường vụ án
scene of the crime
- 再 回 犯罪现场 吧
- Quay lại hiện trường vụ án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犯罪现场
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 他 决定 不再 犯罪
- Anh ấy quyết định không phạm tội nữa.
- 罪犯 被 当场 击毙
- Tên tội phạm bị bắn chết tại chỗ.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 第二 犯罪现场 隐蔽 僻静
- Vị trí thứ cấp này là hẻo lánh.
- 能 不能 站 到 犯罪现场
- Bạn không thể chỉ đứng tại hiện trường vụ án
- 再 回 犯罪现场 吧
- Quay lại hiện trường vụ án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
犯›
现›
罪›