Đọc nhanh: 犬齿 (khuyển xỉ). Ý nghĩa là: răng nanh; răng chó.
犬齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng nanh; răng chó
齿的一种,上下颌各有两枚,在门齿的两侧,齿冠锐利,便于撕裂食物也叫犬牙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犬齿
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 他 的 错误 绝不能 齿
- Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 仆愿 为 您 效 犬马
- Ta nguyện vì ngài cống hiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犬›
齿›