犍陀罗 jiān tuó luó
volume volume

Từ hán việt: 【kiền đà la】

Đọc nhanh: 犍陀罗 (kiền đà la). Ý nghĩa là: Vương quốc Gandhara ở tây bắc Ấn Độ, c. 600 TCN-11 SCN, trên sông Kabul ở Vale of Peshawar.

Ý Nghĩa của "犍陀罗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Vương quốc Gandhara ở tây bắc Ấn Độ, c. 600 TCN-11 SCN, trên sông Kabul ở Vale of Peshawar

Gandhara Kingdom in northwest India, c. 600 BC-11 AD, on Kabul River in Vale of Peshawar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犍陀罗

  • volume volume

    - jiào 罗宾汉 luóbīnhàn

    - Tên anh ấy là Robin Hood.

  • volume volume

    - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • volume volume

    - 名叫 míngjiào 罗恩 luóēn

    - Tên anh ấy là Ron.

  • volume volume

    - 修剪 xiūjiǎn de 罗莎 luóshā · 帕克斯 pàkèsī 灌木 guànmù xiàng 简直 jiǎnzhí jué le

    - Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.

  • volume volume

    - jiào 罗素 luósù · 史密斯 shǐmìsī

    - Tên anh ấy là Russell Smith.

  • volume volume

    - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài luó 英雄 yīngxióng

    - Họ đang chiêu mộ anh hùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 各种 gèzhǒng 方式 fāngshì 网罗人才 wǎngluóréncái

    - Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Kiền
    • Nét bút:ノ一丨一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHXE (大竹竹重水)
    • Bảng mã:U+728D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJP (弓中十心)
    • Bảng mã:U+9640
    • Tần suất sử dụng:Cao