狗杂种 gǒu zázhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu tạp chủng】

Đọc nhanh: 狗杂种 (cẩu tạp chủng). Ý nghĩa là: tên khốn chết tiệt, thằng chó đẻ. Ví dụ : - 你这个狗杂种 Đồ khốn nạn.

Ý Nghĩa của "狗杂种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗杂种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tên khốn chết tiệt

damn bastard

✪ 2. thằng chó đẻ

son of a bitch

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè gǒu 杂种 zázhǒng

    - Đồ khốn nạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗杂种

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Chó là động vật đáng yêu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè gǒu 杂种 zázhǒng

    - Đồ khốn nạn.

  • volume volume

    - shì 变态 biàntài de gǒu 杂种 zázhǒng

    - Anh là một tên khốn bệnh hoạn.

  • volume volume

    - 疑难杂症 yínánzázhèng ( 各种 gèzhǒng 病理 bìnglǐ 不明 bùmíng huò 难治 nánzhì de bìng )

    - bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.

  • volume volume

    - 住手 zhùshǒu zhè 杂种 zázhǒng

    - Dừng tay, đồ tạp chủng

  • volume volume

    - 骡子 luózi shì 公驴 gōnglǘ 母马 mǔmǎ 交配 jiāopèi 而生 érshēng de 杂种 zázhǒng 动物 dòngwù

    - Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 品种 pǐnzhǒng de 狗尾巴 gǒuwěibā 只有 zhǐyǒu 退化 tuìhuà de 部分 bùfèn

    - Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.

  • volume volume

    - 那个 nàgè gǒu 杂种 zázhǒng jié · 普里 pǔlǐ 契特 qìtè de 儿子 érzi ma

    - Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao