Đọc nhanh: 狗杂种 (cẩu tạp chủng). Ý nghĩa là: tên khốn chết tiệt, thằng chó đẻ. Ví dụ : - 你这个狗杂种 Đồ khốn nạn.
狗杂种 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên khốn chết tiệt
damn bastard
✪ 2. thằng chó đẻ
son of a bitch
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗杂种
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 你 这个 狗 杂种
- Đồ khốn nạn.
- 你 是 个 变态 的 狗 杂种
- Anh là một tên khốn bệnh hoạn.
- 疑难杂症 ( 各种 病理 不明 或 难治 的 病 )
- bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.
- 住手 你 这 杂种
- Dừng tay, đồ tạp chủng
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 有些 品种 的 狗尾巴 只有 退化 的 部分
- Một số chủng loại chó có chỉ có phần đuôi bị thoái hóa.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
狗›
种›