犄角 jījiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cơ giác】

Đọc nhanh: 犄角 (cơ giác). Ý nghĩa là: góc; cạnh; góc cạnh, góc; xó, sừng; sừng thú. Ví dụ : - 桌子犄角。 cạnh bàn.. - 屋子犄角。 góc nhà.. - 牛犄角。 sừng trâu.

Ý Nghĩa của "犄角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犄角 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. góc; cạnh; góc cạnh

(犄角儿) 物体两个边沿相接的地方;棱角

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 犄角 jījiǎo

    - cạnh bàn.

✪ 2. góc; xó

角落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

犄角 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sừng; sừng thú

牛、羊、鹿等头上长出的坚硬的东西,一般细长而弯曲,上端较尖

Ví dụ:
  • volume volume

    - niú 犄角 jījiǎo

    - sừng trâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 犄角 jījiǎo

    - góc nhà.

  • volume volume

    - niú 犄角 jījiǎo

    - sừng trâu.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 犄角 jījiǎo

    - cạnh bàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • volume volume

    - 不是 búshì 真的 zhēnde 独角兽 dújiǎoshòu

    - Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • volume volume

    - cóng 利益 lìyì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 分析 fēnxī 情况 qíngkuàng

    - Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Yī
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKMR (竹手大一口)
    • Bảng mã:U+7284
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao