Đọc nhanh: 犄角旮旯 (ỷ giác ca lạp). Ý nghĩa là: góc, ngóc ngách. Ví dụ : - 她喜欢问犄角旮旯儿的问题. Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh. - 我不知道那只猫躲在哪个犄角旮旯里. Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.. - 他把犄角旮旯的词从他的字典中删去. Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
犄角旮旯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc
corner
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. ngóc ngách
nook
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犄角旮旯
- 牛 犄角
- sừng trâu.
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旮›
旯›
犄›
角›