牺牲节 xīshēng jié
volume volume

Từ hán việt: 【hy sinh tiết】

Đọc nhanh: 牺牲节 (hy sinh tiết). Ý nghĩa là: lễ Hiến Sinh (nghi lễ quan trọng của đạo Ít-xlam).

Ý Nghĩa của "牺牲节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牺牲节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lễ Hiến Sinh (nghi lễ quan trọng của đạo Ít-xlam)

宰牲节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牺牲节

  • volume volume

    - 不惜牺牲 bùxīxīshēng 一切 yīqiè

    - không ngại hy sinh tất cả

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 壮烈牺牲 zhuànglièxīshēng

    - hi sinh oanh liệt

  • volume

    - de 牺牲 xīshēng 令人 lìngrén 无比 wúbǐ 悲痛 bēitòng

    - Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.

  • volume volume

    - zhōng 流弹 liúdàn 牺牲 xīshēng

    - trúng đạn lạc mà hy sinh.

  • volume volume

    - wèi 争取 zhēngqǔ 民族解放 mínzújiěfàng ér 牺牲 xīshēng de 烈士 lièshì men 永生 yǒngshēng

    - các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!

  • volume volume

    - 为了 wèile 工作 gōngzuò 牺牲 xīshēng le 家庭 jiātíng 时间 shíjiān

    - Anh ấy hy sinh thời gian gia đình vì công việc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 牺牲 xīshēng 求雨 qiúyǔ

    - Họ dùng vật tế để cầu mưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sinh
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHQM (竹手竹手一)
    • Bảng mã:U+7272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin: Suō , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQMCW (竹手一金田)
    • Bảng mã:U+727A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao