Đọc nhanh: 牺牲品 (hy sinh phẩm). Ý nghĩa là: vật hi sinh.
牺牲品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật hi sinh
指成为牺牲对象的人或物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牺牲品
- 不惜牺牲 一切
- không ngại hy sinh tất cả
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 壮烈牺牲
- hi sinh oanh liệt
- 他 的 牺牲 非常 悲壮
- Sự hy sinh của anh ấy rất bi tráng.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 中 流弹 牺牲
- trúng đạn lạc mà hy sinh.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 他们 为国 流血牺牲
- Họ đã đổ máu hy sinh vì Tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
牲›
牺›