Đọc nhanh: 琐罗亚斯德 (toả la á tư đức). Ý nghĩa là: Zoroaster, Zarathustra hay Zarathushtra (khoảng năm 1200 trước Công nguyên), nhà tiên tri Ba Tư và là người sáng lập ra Hỏa giáo.
琐罗亚斯德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zoroaster, Zarathustra hay Zarathushtra (khoảng năm 1200 trước Công nguyên), nhà tiên tri Ba Tư và là người sáng lập ra Hỏa giáo
Zoroaster, Zarathustra or Zarathushtra (c. 1200 BC), Persian prophet and founder of Zoroastrianism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琐罗亚斯德
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
德›
斯›
琐›
罗›