Đọc nhanh: 特约 (đặc ước). Ý nghĩa là: mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng; đặc ước. Ví dụ : - 特约记者 phóng viên mời riêng. - 特约稿 bản thảo đặt riêng
特约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng; đặc ước
特地约请或约定
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 特约稿
- bản thảo đặt riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特约
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 特约稿
- bản thảo đặt riêng
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
约›