特约 tèyuē
volume volume

Từ hán việt: 【đặc ước】

Đọc nhanh: 特约 (đặc ước). Ý nghĩa là: mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng; đặc ước. Ví dụ : - 特约记者 phóng viên mời riêng. - 特约稿 bản thảo đặt riêng

Ý Nghĩa của "特约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

特约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mời riêng; hẹn riêng; đặt riêng; đặc ước

特地约请或约定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特约记者 tèyuējìzhě

    - phóng viên mời riêng

  • volume volume

    - 特约稿 tèyuēgǎo

    - bản thảo đặt riêng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特约

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 特约记者 tèyuējìzhě

    - phóng viên mời riêng

  • volume volume

    - 特约稿 tèyuēgǎo

    - bản thảo đặt riêng

  • volume volume

    - 帕特 pàtè 丽夏 lìxià 注册 zhùcè guò 许多 xǔduō 约会 yuēhuì 网站 wǎngzhàn

    - Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 认为 rènwéi 一个 yígè 名叫 míngjiào 约翰 yuēhàn · gài 特曼 tèmàn de 化学家 huàxuéjiā

    - Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 约会 yuēhuì 女人 nǚrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 天经地义 tiānjīngdìyì 男人 nánrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 不靠 bùkào

    - Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng zhī rén 各有特色 gèyǒutèsè

    - Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao