Đọc nhanh: 特里尔 (đặc lí nhĩ). Ý nghĩa là: Trier (thành phố ở Đức).
✪ 1. Trier (thành phố ở Đức)
Trier (city in Germany)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特里尔
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
特›
里›