Đọc nhanh: 特恩 (đặc ân). Ý nghĩa là: Ơn riêng; đặc ân.
特恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ơn riêng; đặc ân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
特›