隆恩 lóng ēn
volume volume

Từ hán việt: 【long ân】

Đọc nhanh: 隆恩 (long ân). Ý nghĩa là: Ơn lớn. Ơn dày..

Ý Nghĩa của "隆恩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

隆恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ơn lớn. Ơn dày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隆恩

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一对 yīduì 恩爱夫妻 ēnàifūqī

    - Họ là một cặp vợ chồng ân ái.

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 隆隆 lónglóng

    - tiếng sấm ầm ầm.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感情 gǎnqíng 十分 shífēn 隆厚 lónghòu

    - Tình cảm của họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 典礼 diǎnlǐ

    - Họ đã tổ chức một buổi lễ long trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 各个方面 gègèfāngmiàn dōu 受到 shòudào le 隆重 lóngzhòng 接待 jiēdài

    - Họ được đón tiếp long trọng trên mọi phương diện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōng , Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLHEM (弓中竹水一)
    • Bảng mã:U+9686
    • Tần suất sử dụng:Rất cao