Đọc nhanh: 特别提款权 (đặc biệt đề khoản quyền). Ý nghĩa là: quyền rút vốn đặc biệt (SDR), tiền tệ quốc tế của IMF.
特别提款权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền rút vốn đặc biệt (SDR), tiền tệ quốc tế của IMF
special drawing rights (SDR), international currency of the IMF
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别提款权
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 那 款 手机 的 价钱 特别 优惠
- Giá của chiếc điện thoại đó đặc biệt ưu đãi.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 我们 特别 推介 这 款 产品
- Chúng tôi đặc biệt giới thiệu sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
提›
权›
款›
特›