Đọc nhanh: 特别待遇 (đặc biệt đãi ngộ). Ý nghĩa là: điều trị đặc biệt.
特别待遇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều trị đặc biệt
special treatment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别待遇
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 受到 特别 的 优待
- nhận được đối đãi đặc biệt.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 交朋友 时要 特别 当心
- Hãy đặc biệt cẩn thận khi kết bạn.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
待›
特›
遇›