Đọc nhanh: 牵线人 (khản tuyến nhân). Ý nghĩa là: một người điều khiển.
牵线人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người điều khiển
a controller
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵线人
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 人们 挣扎 在 饥饿线
- Mọi người đang vật lộn trên bờ đói khát.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 地铁 3 号线 人 不少
- Chuyến tàu điện ngầm số 3 có không ít người.
- 人有 两只 眼睛 , 视线 平行 的 , 所以 应当 平等 看人
- Con người có hai mắt và đường nhìn song song, vì vậy chúng ta nên nhìn mọi người như nhau
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 凯瑟琳 的 线 人 吗
- Một trong những dòng đó Catherine?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
牵›
线›