Đọc nhanh: 牵引力 (khản dẫn lực). Ý nghĩa là: lực kéo; sức kéo.
牵引力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực kéo; sức kéo
机车、拖拉机、船只等运输工具的发动机所产生的拖动能力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵引力
- 推动 的 , 原动力 的 引起 或 产生 行动 的
- Động lực đẩy, gây ra hoặc tạo ra hành động.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 她 作为 一具 尸体 要 比 作为 一个 活人 对 他 有 吸引力
- Cô ấy có ý nghĩa với anh ấy như một xác chết hơn là một người sống.
- 吸引力
- Lực hút; lực hấp dẫn; sức hút.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 她 拥有 一定 的 魅力 吸引 大家
- Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
引›
牵›