部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khan.san】
Đọc nhanh: 悭 (khan.san). Ý nghĩa là: keo kiệt; bủn xỉn; hà tiện, khiếm khuyết. Ví dụ : - 缘悭一面(缺少一面之缘)。 khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.
✪ 1. keo kiệt; bủn xỉn; hà tiện
吝啬
✪ 2. khiếm khuyết
缺欠
- 缘悭一面 yuánqiānyímiàn ( 缺少 quēshǎo 一面之缘 yímiànzhīyuán )
- khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悭
悭›
Tập viết