qiān
volume volume

Từ hán việt: 【khan.san】

Đọc nhanh: (khan.san). Ý nghĩa là: keo kiệt; bủn xỉn; hà tiện, khiếm khuyết. Ví dụ : - 缘悭一面(缺少一面之缘)。 khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. keo kiệt; bủn xỉn; hà tiện

吝啬

✪ 2. khiếm khuyết

缺欠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 缘悭一面 yuánqiānyímiàn ( 缺少 quēshǎo 一面之缘 yímiànzhīyuán )

    - khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 缘悭一面 yuánqiānyímiàn ( 缺少 quēshǎo 一面之缘 yímiànzhīyuán )

    - khuyết hết một bên; mất đi một phần cơ duyên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:丶丶丨丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PLEG (心中水土)
    • Bảng mã:U+60AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp