牵头 qiāntóu
volume volume

Từ hán việt: 【khản đầu】

Đọc nhanh: 牵头 (khản đầu). Ý nghĩa là: một người đi giữa (ví dụ: môi giới hôn nhân), để phối hợp (một hoạt động kết hợp), dẫn đầu (một con vật bằng đầu). Ví dụ : - 他让我牵头 Anh ấy đã yêu cầu tôi dẫn đầu

Ý Nghĩa của "牵头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

牵头 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. một người đi giữa (ví dụ: môi giới hôn nhân)

a go-between (e.g. marriage broker)

✪ 2. để phối hợp (một hoạt động kết hợp)

to coordinate (a combined operation)

✪ 3. dẫn đầu (một con vật bằng đầu)

to lead (an animal by the head)

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 牵头 qiāntóu

    - Anh ấy đã yêu cầu tôi dẫn đầu

✪ 4. hòa giải

to mediate

✪ 5. đi đầu

to take the lead

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵头

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - ràng 牵头 qiāntóu

    - Anh ấy đã yêu cầu tôi dẫn đầu

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao