Đọc nhanh: 物质享受 (vật chất hưởng thụ). Ý nghĩa là: lợi ích vật chất.
物质享受 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi ích vật chất
material benefits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物质享受
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 享受 不错 的 待遇
- Tận hưởng đãi ngộ tốt.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他们 接受 我 的 礼物 了
- Họ đã nhận món quà của tôi.
- 他们 正在 享受 青春
- Họ đang tận hưởng thanh xuân.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
享›
受›
物›
质›