物主 wù zhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vật chủ】

Đọc nhanh: 物主 (vật chủ). Ý nghĩa là: vật chủ. Ví dụ : - 历史唯物主义是阐明社会发展规律的科学。 chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.. - 素朴唯物主义。 chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

Ý Nghĩa của "物主" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

物主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật chủ

物权所属的人,财物拥有者

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历史唯物主义 lìshǐwéiwùzhǔyì shì 阐明 chǎnmíng 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn 规律 guīlǜ de 科学 kēxué

    - chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.

  • volume volume

    - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物主

  • volume volume

    - shì 唯物主义者 wéiwùzhǔyìzhě

    - Cô ấy là người theo chủ nghĩa duy vật.

  • volume volume

    - 唯物主义 wéiwùzhǔyì 唯心主义 wéixīnzhǔyì shì 哲学 zhéxué zhōng de 两大 liǎngdà 壁垒 bìlěi

    - chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - 物归原主 wùguīyuánzhǔ

    - vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố.

  • volume volume

    - 主宰 zhǔzǎi 万物 wànwù

    - chi phối mọi vật

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 人物 rénwù

    - nhân vật chính

  • volume volume

    - shǎo 主人 zhǔrén 惊采绝艳 jīngcǎijuéyàn 小少主 xiǎoshǎozhǔ 绝非 juéfēi 池中之物 chízhōngzhīwù

    - Tiểu thiếu chủ kinh tài tuyệt diễm, thiếu gia nhất định không phải là phế vật.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō zhōng de 主要 zhǔyào 人物 rénwù hěn 有趣 yǒuqù

    - Nhân vật chính trong tiểu thuyết rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao