Đọc nhanh: 物物交换 (vật vật giao hoán). Ý nghĩa là: hàng đổi hàng.
物物交换 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng đổi hàng
barter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物物交换
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他 拿 筹换 物品
- Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 有 的 交 物流 散 国外
- có những đồ cổ nằm tản mạn ở nước ngoài.
- 物业费 已经 交了
- Phí quản lý bất động sản đã được thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
换›
物›