Đọc nhanh: 物料过期 (vật liệu quá kì). Ý nghĩa là: vật liệu hết hạn (quá hạn).
物料过期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu hết hạn (quá hạn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料过期
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 你 假期 过得 怎么样
- Kì nghỉ của bạn trải qua như thế nào?
- 我 把 过期 的 食物 扔掉 了
- Tôi đã vứt bỏ thức ăn hết hạn.
- 他 度过 了 一个 快乐 的 假期
- Anh ấy đã trải qua một kỳ nghỉ vui vẻ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
期›
物›
过›