物料过期 wùliào guòqí
volume volume

Từ hán việt: 【vật liệu quá kì】

Đọc nhanh: 物料过期 (vật liệu quá kì). Ý nghĩa là: vật liệu hết hạn (quá hạn).

Ý Nghĩa của "物料过期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

物料过期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật liệu hết hạn (quá hạn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物料过期

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 星期 xīngqī 轻松 qīngsōng 收入 shōurù 过千绑 guòqiānbǎng yuán

    - Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 过得 guòdé 怎么样 zěnmeyàng

    - Kì nghỉ của bạn trải qua như thế nào?

  • volume volume

    - 过期 guòqī de 食物 shíwù 扔掉 rēngdiào le

    - Tôi đã vứt bỏ thức ăn hết hạn.

  • volume volume

    - 度过 dùguò le 一个 yígè 快乐 kuàilè de 假期 jiàqī

    - Anh ấy đã trải qua một kỳ nghỉ vui vẻ.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • - yīn 司机 sījī zhèng 过期 guòqī ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao