牲口棚 shēngkǒu péng
volume volume

Từ hán việt: 【sinh khẩu bằng】

Đọc nhanh: 牲口棚 (sinh khẩu bằng). Ý nghĩa là: chuồng trâu bò.

Ý Nghĩa của "牲口棚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牲口棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuồng trâu bò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲口棚

  • volume volume

    - 牲口棚 shēngkoupéng

    - chuồng gia súc.

  • volume volume

    - 牲口 shēngkou 叫唤 jiàohuan

    - súc vật kêu.

  • volume volume

    - yáo zhe 鞭子 biānzi hōng 牲口 shēngkou

    - Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.

  • volume volume

    - shuí yào le 牲口 shēngkou lǎo 饲养员 sìyǎngyuán 就要 jiùyào 生气 shēngqì

    - người nào đánh gia xúc, người nuôi sẽ rất tức giận.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 牲口棚 shēngkoupéng hěn 破旧 pòjiù

    - Chuồng gia súc này rất cũ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 牲口棚 shēngkoupéng 有点 yǒudiǎn xiǎo

    - Cái chuồng gia súc đó hơi nhỏ.

  • volume volume

    - 牲口 shēngkou 一眼 yīyǎn jiù jīng le

    - súc vật bị hoa mắt sẽ sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành , Bằng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBB (木月月)
    • Bảng mã:U+68DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sinh
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHQM (竹手竹手一)
    • Bảng mã:U+7272
    • Tần suất sử dụng:Cao