Đọc nhanh: 牡羊座 (mẫu dương tọa). Ý nghĩa là: Bạch Dương (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo), sử dụng sai cho 白羊座.
牡羊座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bạch Dương (chòm sao và dấu hiệu của hoàng đạo)
Aries (constellation and sign of the zodiac)
✪ 2. sử dụng sai cho 白羊座
used erroneously for 白羊座
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡羊座
- 举座 ( 所有 在座 的 人 )
- cử toạ; tất cả những người đang ngồi.
- 上座儿
- vào chỗ
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
牡›
羊›