Đọc nhanh: 牝牡 (tẫn mẫu). Ý nghĩa là: Nam và nữ, tẫn mẫu.
牝牡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nam và nữ
male and female
✪ 2. tẫn mẫu
动物的雌性与雄性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牝牡
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 牝鸡
- gà mái.
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 牝牛
- trâu cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牝›
牡›