Đọc nhanh: 牡牛 (mẫu ngưu). Ý nghĩa là: bò đực.
牡牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò đực
bull
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡牛
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 牡牛
- trâu đực.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
牡›