pìn
volume volume

Từ hán việt: 【tẫn.bẫn】

Đọc nhanh: (tẫn.bẫn). Ý nghĩa là: cái; mái (giống). Ví dụ : - 牝牛。 trâu cái.. - 牝鸡。 gà mái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái; mái (giống)

雌性的 (指鸟兽) ,跟''牡''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 牝牛 pìnniú

    - trâu cái.

  • volume volume

    - 牝鸡 pìnjī

    - gà mái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 牝鸡 pìnjī

    - gà mái.

  • volume volume

    - 牝牛 pìnniú

    - trâu cái.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+2 nét)
    • Pinyin: Pìn
    • Âm hán việt: Bẫn , Tẫn
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQP (竹手心)
    • Bảng mã:U+725D
    • Tần suất sử dụng:Thấp