部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tẫn.bẫn】
Đọc nhanh: 牝 (tẫn.bẫn). Ý nghĩa là: cái; mái (giống). Ví dụ : - 牝牛。 trâu cái.. - 牝鸡。 gà mái.
牝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái; mái (giống)
雌性的 (指鸟兽) ,跟''牡''相对)
- 牝牛 pìnniú
- trâu cái.
- 牝鸡 pìnjī
- gà mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牝
牝›
Tập viết
đực; con đực