牝鸡牡鸣 pìn jī mǔ míng
volume volume

Từ hán việt: 【tẫn kê mẫu minh】

Đọc nhanh: 牝鸡牡鸣 (tẫn kê mẫu minh). Ý nghĩa là: Nữ mặc quần tây., gà mái gáy lúc rạng đông (thành ngữ); một người phụ nữ chiếm đoạt quyền lực, phụ nữ can thiệp vào chính trị.

Ý Nghĩa của "牝鸡牡鸣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牝鸡牡鸣 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Nữ mặc quần tây.

The female wears the trousers.

✪ 2. gà mái gáy lúc rạng đông (thành ngữ); một người phụ nữ chiếm đoạt quyền lực

female chicken crows at daybreak (idiom); a woman usurps authority

✪ 3. phụ nữ can thiệp vào chính trị

women meddle in politics

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牝鸡牡鸣

  • volume volume

    - 鸡鸣不已 jīmíngbùyǐ

    - gà quang quác không ngớt

  • volume volume

    - 鸡鸣 jīmíng jiē jiē

    - gà gáy ó o.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • volume volume

    - zài 会上 huìshàng míng 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 仔鸡 zǐjī zhēn 可爱 kěài

    - Gà con thật đáng yêu!

  • volume volume

    - 牝鸡 pìnjī

    - gà mái.

  • volume volume

    - zài 农场 nóngchǎng 喂养 wèiyǎng

    - Anh ấy nuôi gà trên trang trại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+2 nét)
    • Pinyin: Pìn
    • Âm hán việt: Bẫn , Tẫn
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQP (竹手心)
    • Bảng mã:U+725D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQG (竹手土)
    • Bảng mã:U+7261
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa