Đọc nhanh: 骊黄牝牡 (li hoàng tẫn mẫu). Ý nghĩa là: một con ngựa đực đen hoặc có thể là một con ngựa cái màu vàng (thành ngữ); đừng đánh giá bằng hình thức bên ngoài.
骊黄牝牡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con ngựa đực đen hoặc có thể là một con ngựa cái màu vàng (thành ngữ); đừng đánh giá bằng hình thức bên ngoài
a black stallion or possibly a yellow mare (idiom); don't judge by outward appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骊黄牝牡
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牝›
牡›
骊›
黄›