Đọc nhanh: 牢子 (lao tử). Ý nghĩa là: cai ngục (cũ).
牢子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cai ngục (cũ)
jailer (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢子
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 这 把 椅子 很牢
- Chiếc ghế này rất chắc chắn.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 如果 领子 不 牢稳 , 你 最好 用 别针 把 它 别住
- Nếu cổ áo không chắc chắn, bạn nên dùng ghim kẹp nó lại tốt hơn.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
牢›