Đọc nhanh: 牢友 (lao hữu). Ý nghĩa là: bạn cùng phòng, tù nhân.
牢友 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn cùng phòng
cellmate
✪ 2. tù nhân
inmate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢友
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 我们 的 友谊 是 牢不可破 的
- tình bạn của chúng tôi không gì phá vỡ nổi.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
牢›