Đọc nhanh: 牛奶饮料 (ngưu nãi ẩm liệu). Ý nghĩa là: Đồ uống làm từ sữa; sữa là chủ yếu.
牛奶饮料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống làm từ sữa; sữa là chủ yếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶饮料
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 你 可以 对 牛奶 和 咖啡
- Bạn có thể pha sữa với cà phê.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
料›
牛›
饮›