Đọc nhanh: 牛蒡子 (ngưu bảng tử). Ý nghĩa là: Ngưu Bàng Tử (vị thuốc đông y).
牛蒡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngưu Bàng Tử (vị thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛蒡子
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 我要 买 一块 牛 肚子
- Tôi muốn mua một miếng dạ dày bò.
- 牛犊子
- con nghé
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 横眉冷对千夫指 , 俯首甘为孺子牛
- quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.
- 老牛 驮 着 沉重 的 驮子
- Con bò đang chở hàng thồ nặng.
- 这牛 又 吃 稻子 啦 真 该死
- trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
牛›
蒡›