Đọc nhanh: 牛至 (ngưu chí). Ý nghĩa là: lá kinh giới, oregano (Origanum vulgare).
牛至 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lá kinh giới
marjoram
✪ 2. oregano (Origanum vulgare)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛至
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 事已至此 , 只好 就 这样 了
- sự việc đã đến nước này, đành phải như vậy.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
至›