Đọc nhanh: 牛膝 (ngưu tất). Ý nghĩa là: cây Ngưu Tất (vị thuốc đông y); ngưu tất; cây ngưu tất, cỏ xước.
牛膝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây Ngưu Tất (vị thuốc đông y); ngưu tất; cây ngưu tất
多年生草本植物,茎方形,节大,叶子对生,椭圆形、穗状花序,花绿色,果实椭圆形根可入药,有利尿和通经作用
✪ 2. cỏ xước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛膝
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
- 他们 每天 早上 放牛
- Mỗi sáng họ đều chăn bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
膝›