Đọc nhanh: 牛性 (ngưu tính). Ý nghĩa là: tính ngang bướng; tính ương bướng, đầu bò; bò bướng.
牛性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tính ngang bướng; tính ương bướng
牛脾气
✪ 2. đầu bò; bò bướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
牛›